Có 2 kết quả:
吹胡子瞪眼 chuī hú zi dèng yǎn ㄔㄨㄟ ㄏㄨˊ ㄉㄥˋ ㄧㄢˇ • 吹鬍子瞪眼 chuī hú zi dèng yǎn ㄔㄨㄟ ㄏㄨˊ ㄉㄥˋ ㄧㄢˇ
chuī hú zi dèng yǎn ㄔㄨㄟ ㄏㄨˊ ㄉㄥˋ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get angry
(2) to fume
(2) to fume
Bình luận 0
chuī hú zi dèng yǎn ㄔㄨㄟ ㄏㄨˊ ㄉㄥˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get angry
(2) to fume
(2) to fume
Bình luận 0